Có 2 kết quả:

純粹 chún cuì ㄔㄨㄣˊ ㄘㄨㄟˋ纯粹 chún cuì ㄔㄨㄣˊ ㄘㄨㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) pure
(2) unadulterated
(3) purely
(4) completely

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) pure
(2) unadulterated
(3) purely
(4) completely

Bình luận 0